Thiếu gia đặt ra ba quy tắc cho tôi, từng điều một, bẻ ngón tay ra đếm cho tôi nghe.
“Thứ nhất, không được bỏ bữa. Đồ ăn vặt vừa phải, nhưng không được ảnh hưởng đến bữa chính.”
“Thứ hai, không được giận dỗi. Có gì không vui, hay không khỏe ở đâu, phải nói ra. A Hữu, thiếu gia không biết đọc suy nghĩ đâu.”
“Thứ ba,” anh cúi xuống, đầu ngón tay khẽ chạm vào chóp mũi tôi, “không được nói dối anh.”
Tôi nhìn khuôn mặt tuấn tú ở gần, vội vàng gật đầu: “Em nhớ rồi, thiếu gia.”
“Ngoài ba điều này ra, những cái khác đều tùy em.”
Nhiều năm sau đó, thiếu gia quả thực đã nới rộng phạm vi của chữ “tùy em” này ra rất nhiều.
Gây ra chuyện, tôi lại rụt cổ, chớp chớp mắt nhìn anh.
Anh luôn kéo tôi lại, véo má tôi, đến cả việc phạt đứng cũng không nỡ.
“Không được giả vờ đáng thương.”
Có lẽ cảm thấy không đủ uy hiếp, anh lại hỏi thêm một câu: “Biết lỗi chưa?”
Tôi gật đầu lia lịa: “Biết rồi.”
“Lần sau còn dám không?”
Tôi do dự một chút, thì thầm: “… Không dám nữa.”
Rồi lần sau lại gây chuyện, anh sẽ cười khẽ, mắng một tiếng “đồ nhóc con”, lại hỏi tôi một lần “còn dám không”, tôi lại rụt rè trả lời “không dám nữa”.
Thế là mọi chuyện lại trôi qua.
Anh luôn nói với tôi: “A Hữu, anh không muốn bất cứ ai, kể cả chính em, coi thường em. A Hữu của chúng ta đương nhiên phải xứng đáng với những gì tốt nhất.”
Đôi khi tôi tự hỏi, thiếu gia rốt cuộc là tìm một người bạn học, hay là nuôi một đứa con trai.
Anh giống như một cái cây lớn âm thầm trưởng thành, sớm đã dang rộng bóng mát che chở cho tôi.
Dưới bóng mát ấy, tôi lớn lên từng năm, từ một đứa trẻ nhút nhát, đáng thương, dần trở nên tự tin, bình tĩnh.
Thiếu gia cho, tôi nhận. Thiếu gia muốn, tôi cho.
Đây có lẽ là quy tắc đơn giản nhất, cũng là vững chắc nhất giữa tôi và thiếu gia.